Characters remaining: 500/500
Translation

di tài

Academic
Friendly

Từ "di tài" trong tiếng Việt mang nghĩa là bỏ sót hoặc không công nhận người tài năng, khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Đây một cụm từ có thể hiểu theo nghĩa tiêu cực, khi một cá nhân hoặc nhóm người không được nhìn nhận đúng mức về năng lực của họ.

dụ sử dụng từ "di tài":
  1. Câu đơn giản: "Trong công ty, nhiều nhân viên khả năng tốt nhưng vẫn bị di tài."

    • Ý nghĩa: Trong công ty nhiều nhân viên giỏi nhưng họ không được công nhận đúng mức.
  2. Câu phức tạp: "Việc di tài những nghệ sĩ trẻ không chỉ một sai lầm còn một tổn thất lớn cho nền văn hóa."

    • Ý nghĩa: Việc bỏ qua tài năng của những nghệ sĩ trẻ không chỉ sai lầm còn làm mất đi giá trị văn hóa.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: "Di tài" thường được dùng để chỉ sự thiếu sót trong việc phát hiện phát huy tài năng, như trong giáo dục hoặc nghệ thuật.
  • Trong kinh doanh: Các công ty có thể di tài những nhân viên khả năng lãnh đạo nhưng không được giao cho vị trí phù hợp.
Phân biệt các biến thể:
  • "Di tài": Chỉ sự bỏ sót tài năng.
  • "Tài năng": khả năng xuất sắc của một người trong một lĩnh vực cụ thể.
  • "Di sản": Không liên quan đến "di tài", có nghĩatài sản văn hóa hoặc giá trị truyền lại từ thế hệ trước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bỏ sót: Nghĩa gần giống, chỉ việc không nhận ra hoặc không chú ý đến điều đó.
  • Thiếu sót: Cũng mang nghĩa không đầy đủ, không trọn vẹn.
  • Không công nhận: Làm cho tài năng của ai đó không được nhìn nhận đúng mức.
Từ liên quan:
  • Tìm kiếm tài năng: Quá trình phát hiện phát triển tài năng.
  • Đánh giá tài năng: Việc xem xét công nhận khả năng của một người.
  1. bỏ sót người tài

Comments and discussion on the word "di tài"