Từ "di tài" trong tiếng Việt mang nghĩa là bỏ sót hoặc không công nhận người có tài năng, khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Đây là một cụm từ có thể hiểu theo nghĩa tiêu cực, khi mà một cá nhân hoặc nhóm người không được nhìn nhận đúng mức về năng lực của họ.
Ví dụ sử dụng từ "di tài":
Câu đơn giản: "Trong công ty, nhiều nhân viên có khả năng tốt nhưng vẫn bị di tài."
Câu phức tạp: "Việc di tài những nghệ sĩ trẻ không chỉ là một sai lầm mà còn là một tổn thất lớn cho nền văn hóa."
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa: "Di tài" thường được dùng để chỉ sự thiếu sót trong việc phát hiện và phát huy tài năng, như trong giáo dục hoặc nghệ thuật.
Trong kinh doanh: Các công ty có thể di tài những nhân viên có khả năng lãnh đạo nhưng không được giao cho vị trí phù hợp.
Phân biệt các biến thể:
"Di tài": Chỉ sự bỏ sót tài năng.
"Tài năng": Là khả năng xuất sắc của một người trong một lĩnh vực cụ thể.
"Di sản": Không liên quan đến "di tài", có nghĩa là tài sản văn hóa hoặc giá trị truyền lại từ thế hệ trước.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bỏ sót: Nghĩa gần giống, chỉ việc không nhận ra hoặc không chú ý đến điều gì đó.
Thiếu sót: Cũng mang nghĩa không đầy đủ, không trọn vẹn.
Không công nhận: Làm cho tài năng của ai đó không được nhìn nhận đúng mức.
Từ liên quan: